HOSE VN-INDEX | 425,42 | +0,13 / +0,03% |
 | Khối lượng giao dịch | 23.936.051 | Giá trị giao dịch | 419,11 tỷ | Số lượng giao dịch | 11.275 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | STB | 3.156.610 | 13,00 | +0,40/+3,17% | SSI | 943.150 | 17,30 | +0,10/+0,58% | KHA | 502.230 | 10,40 | +0,20/+1,96% | OGC | 444.280 | 12,50 | 0,00/0,00% | REE | 388.870 | 11,30 | +0,10/+0,89% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | CCI | 1.010 | 12,60 | +0,60/+5,00% | KSH | 5.110 | 21,30 | +1,00/+4,93% | SFC | 8.370 | 27,90 | +1,30/+4,89% | PVD | 215.510 | 39,60 | +1,80/+4,76% | HPG | 311.340 | 31,40 | +1,40/+4,67% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VNM | 52.080 | 113,00 | +3,00/+2,73% | VFG | 10 | 46,90 | +1,90/+4,22% | PVD | 215.510 | 39,60 | +1,80/+4,76% | VPL | 6.040 | 58,50 | +1,50/+2,63% | HPG | 311.340 | 31,40 | +1,40/+4,67% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | GDT | 3.270 | 13,30 | -0,70/-5,00% | CMT | 16.210 | 7,60 | -0,40/-5,00% | KSB | 990 | 45,80 | -2,40/-4,98% | HDG | 6.170 | 24,90 | -1,30/-4,96% | JVC | 110 | 19,20 | -1,00/-4,95% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KSB | 990 | 45,80 | -2,40/-4,98% | TRC | 130 | 44,70 | -2,30/-4,89% | ABT | 10.000 | 38,00 | -1,50/-3,80% | KDC | 160.680 | 35,20 | -1,40/-3,83% | SAV | 1.010 | 25,80 | -1,30/-4,80% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 73,01 | +0,25 / +0,34% |
 | Khối lượng giao dịch | 18.995.740 | Giá trị giao dịch | 214,11 tỷ | Số lượng giao dịch | 10.101 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 2.876.400 | 10,50 | +0,10/+0,96% | VND | 1.701.200 | 10,60 | +0,20/+1,92% | PVX | 1.362.400 | 11,50 | +0,10/+0,88% | SCR | 1.031.700 | 10,60 | +0,20/+1,92% | PVG | 600.500 | 11,90 | 0,00/0,00% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | CSC | 3.700 | 19,90 | +1,30/+6,99% | CMS | 8.000 | 13,80 | +0,90/+6,98% | THB | 100 | 12,30 | +0,80/+6,96% | QHD | 3.300 | 7,70 | +0,50/+6,94% | LM7 | 100 | 4,70 | +0,30/+6,82% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DZM | 105.500 | 38,70 | +1,90/+5,16% | VC2 | 100 | 28,50 | +1,40/+5,17% | CSC | 3.700 | 19,90 | +1,30/+6,99% | CJC | 500 | 18,20 | +1,10/+6,43% | NHC | 1.500 | 23,00 | +1,00/+4,55% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DNM | 4.000 | 13,30 | -1,00/-6,99% | TAG | 1.900 | 20,00 | -1,50/-6,98% | HST | 100 | 5,40 | -0,40/-6,90% | SDS | 100 | 14,90 | -1,10/-6,88% | VCS | 1.200 | 29,90 | -2,20/-6,85% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HCC | 1.100 | 31,90 | -2,30/-6,73% | VCS | 1.200 | 29,90 | -2,20/-6,85% | VMC | 700 | 28,60 | -2,10/-6,84% | TAG | 1.900 | 20,00 | -1,50/-6,98% | MCC | 100 | 20,60 | -1,50/-6,79% |
|
|