Seedlink chiêu sinh hè 2015 các lớp học hát cho trẻ em tại Hà Nội
Seedlink chiêu sinh hè 2015 các lớp học múa cho trẻ em tại Hà Nội
Các nước buôn bán lớn nhất với Hoa Kỳ.
vào website www.usitc.gov vào mục database/vào tiếp mục U.S. Trade by Partner Country ta sẽ tìm thấy danh sách bạn hàng (top 100) của Hoa Kỳ năm 2000 như sau:
đơn vị : triệu US$
TT | Nước | Nhập khẩu | Xuất khẩu | Cân đối |
01 | 1220.--Canada | $229,059.90 | $155,600.80 | ($73,459.10) |
02 | 2010.--Mexico | $134,734.40 | $100,442.10 | ($34,292.30) |
03 | 5880.--Japan | $145,741.90 | $60,751.00 | ($84,990.80) |
04 | 5700.--China | $99,580.50 | $15,335.30 | ($84,245.20) |
05 | 4280.--Germany | $58,349.10 | $27,402.90 | ($30,946.10) |
06 | 4120.--United Kingdom | $42,842.80 | $38,147.60 | ($4,695.20) |
07 | 5800.--Korea | $39,828.90 | $26,302.40 | ($13,526.50) |
08 | 5830.--Taiwan | $40,383.70 | $22,403.70 | ($17,980.00) |
09 | 4279.--France | $29,434.70 | $18,920.80 | ($10,513.90) |
10 | 5570.--Malaysia | $25,447.50 | $10,122.80 | ($15,324.60) |
11 | 5590.--Singapore | $19,107.60 | $15,998.70 | ($3,109.00) |
12 | 4759.--Italy | $24,794.30 | $9,509.40 | ($15,284.90) |
13 | 4210.--Netherlands | $9,678.60 | $20,326.40 | $10,647.80 |
14 | 3510.--Brazil | $13,731.60 | $14,025.50 | $293.90 |
15 | 4190.--Ireland | $16,374.80 | $7,253.20 | ($9,121.60) |
16 | 5820.--Hong Kong | $11,348.60 | $12,207.70 | $859.10 |
17 | 3070.--Venezuela | $17,428.50 | $5,308.70 | ($12,119.80) |
18 | 4231.--Belgium | $9,843.80 | $12,824.00 | $2,980.20 |
19 | 5490.--Thailand | $16,301.30 | $6,308.70 | ($9,992.60) |
20 | 5650.--Philippines | $13,943.10 | $8,487.30 | ($5,455.80) |
21 | 5170.--Saudi Arabia | $14,325.50 | $5,859.20 | ($8,466.30) |
22 | 5081.--Israel | $12,948.80 | $6,190.60 | ($6,758.20) |
23 | 4419.--Switzerland | $10,085.20 | $8,679.70 | ($1,405.50) |
24 | 6021.--Australia | $6,213.10 | $11,684.00 | $5,470.80 |
25 | 5330.--India | $10,679.50 | $3,372.90 | ($7,306.60) |
26 | 4010.--Sweden | $9,570.50 | $4,237.40 | ($5,333.10) |
27 | 5600.--Indonesia | $10,322.00 | $2,443.20 | ($7,878.80) |
28 | 4700.--Spain | $5,674.30 | $6,157.10 | $482.70 |
29 | 7530.--Nigeria | $9,680.10 | $712.60 | ($8,967.50) |
30 | 3010.--Colombia | $6,680.60 | $3,474.90 | ($3,205.70) |
31 | 4621.--Russia | $7,760.60 | $2,219.50 | ($5,541.00) |
32 | 2470.--Dominican Rep | $4,378.20 | $4,351.90 | ($26.30) |
33 | 3570.--Argentina | $3,094.60 | $4,322.70 | $1,228.10 |
34 | 7910.--South Africa | $4,203.70 | $2,829.50 | ($1,374.10) |
35 | 4039.--Norway | $5,539.60 | $1,474.80 | ($4,064.70) |
36 | 4890.--Turkey | $3,027.00 | $3,672.80 | $645.80 |
37 | 3370.--Chile | $3,257.50 | $3,182.60 | ($74.90) |
38 | 2230.--Costa Rica | $3,555.20 | $2,368.00 | ($1,187.10) |
39 | 2150.--Honduras | $3,090.90 | $2,544.80 | ($546.10) |
40 | 4330.--Austria | $3,117.90 | $2,485.60 | ($632.30) |
41 | 4050.--Finland | $3,237.70 | $1,460.40 | ($1,777.40) |
42 | 2050.--Guatemala | $2,603.50 | $1,835.50 | |
43 | 5050.--Iraq | $4,392.90 | $10.30 | ($4,382.70) |
44 | 4099.--Denmark | $2,953.20 | $1,422.90 | ($1,530.30) |
45 | 7290.--Egypt | $924.60 | $3,283.30 | $2,358.70 |
46 | 6141.--New Zealand | $2,054.90 | $1,900.30 | ($154.60) |
47 | 2110.--El Salvador | $1,925.10 | $1,741.10 | ($184.00) |
48 | 7620.--Angola | $3,343.40 | $224.90 | ($3,118.50) |
49 | 3330.--Peru | $1,985.40 | $1,579.80 | ($405.60) |
50 | 7210.--Algeria | $2,689.60 | $863.40 | ($1,826.20) |
51 | 3310.--Ecuador | $2,267.00 | $999.90 | ($1,267.10) |
52 | 2740.--Trin & Tobago | $2,179.00 | $1,072.90 | ($1,106.20) |
53 | 4370.--Hungary | $2,711.30 | $516.50 | ($2,194.90) |
54 | 5130.--Kuwait | $2,498.90 | $659.40 | ($1,839.50) |
55 | 5200.--United Arab Em | $936.70 | $2,163.30 | $1,226.50 |
56 | 5380.--Bangladesh | $2,416.00 | $231.70 | ($2,184.30) |
57 | 5350.--Pakistan | $2,164.40 | $453.20 | ($1,711.20) |
58 | 4710.--Portugal | $1,571.00 | $920.00 | ($651.10) |
59 | 5420.--Sri Lanka | $2,001.70 | $197.70 | ($1,804.00) |
60 | 7550.--Gabon | $2,037.90 | $63.30 | ($1,974.70) |
61 | 2410.--Jamaica | $631.50 | $1,339.10 | $707.60 |
62 | 4840.--Greece | $601.70 | $1,198.00 | $596.30 |
63 | 2250.--Panama | $296.90 | $1,501.40 | $1,204.50 |
64 | 4550.--Poland | $1,040.40 | $725.40 | ($315.00) |
65 | 4351.--Czech Republic | $1,069.30 | $689.30 | ($380.00) |
66 | 2779.--Aruba | $1,222.00 | $269.60 | ($952.50) |
67 | 2771.--Netherlands Ant | $721.00 | $614.70 | ($106.20) |
68 | 5660.--Macao | $1,265.20 | $66.80 | ($1,198.40) |
69 | 2360.--Bahamas | $272.80 | $1,026.60 | $753.80 |
70 | 5520.--Vietnam | $827.40 | $330.50 | ($496.80) |
71 | 4623.--Ukraine | $872.00 | $177.90 | ($694.10) |
72 | 7140.--Morocco | $456.20 | $522.40 | $66.20 |
73 | 2190.--Nicaragua | $596.90 | $360.80 | ($236.10) |
74 | 2450.--Haiti | $296.70 | $562.50 | $265.80 |
75 | 5550.--Cambodia | $823.60 | $23.10 | ($800.60) |
76 | 3550.--Uruguay | $309.20 | $481.10 | $171.90 |
77 | 4730.--Malta & Gozo | $461.80 | $327.30 | ($134.60) |
78 | 5250.--Bahrain | $337.60 | $439.90 | $102.30 |
79 | 4239.--Luxembourg | $330.90 | $386.80 | $55.90 |
80 | 4850.--Romania | $470.90 | $224.70 | ($246.20) |
81 | 5180.--Qatar | $490.70 | $179.80 | ($310.90) |
82 | 4470.--Estonia | $542.40 | $87.10 | ($455.30) |
83 | 7630.--Congo (ROC) | $507.90 | $81.20 | ($426.70) |
84 | 4634.--Kazakhstan | $431.50 | $123.00 | ($308.50) |
85 | 5610.--Brunei | $387.40 | $154.70 | ($232.60) |
86 | 4000.--Iceland | $260.10 | $251.80 | ($8.20) |
87 | 5460.--Burma | $468.10 | $16.50 | ($451.60) |
88 | 7480.--Cote d'Ivoire | $367.00 | $92.00 | ($275.00) |
89 | 5230.--Oman | $256.90 | $193.90 | ($63.00) |
90 | 2320.--Bermuda | $39.00 | $410.50 | $371.50 |
91 | 4792.--Slovenia | $313.50 | $135.50 | ($178.00) |
92 | 3530.--Paraguay | $42.10 | $397.40 | $355.40 |
93 | 4490.--Latvia | $295.30 | $132.10 | ($163.20) |
94 | 3350.--Bolivia | $184.20 | $240.60 | $56.30 |
95 | 5040.--Lebanon | $76.00 | $345.40 | $269.40 |
96 | 7490.--Ghana | $206.40 | $178.70 | ($27.70) |
97 | 7230.--Tunisia | $91.00 | $287.50 | $196.50 |
98 | 5110.--Jordan | $72.80 | $305.60 | $232.80 |
99 | 5020.--Syria | $149.60 | $219.00 | $69.40 |
100 | 7790.--Kenya | $109.40 | $235.40 | $126.00 |
Các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
tìm trong website: www.pierspub.com (tra cứu tên các CTy xnk của Hoa Kỳ), www.industrysearch.com (tim kiếm các cty theo chuyên ngành công nghiệp Hoa Kỳ). Bạn có thể đặt mua các đĩa CD về các cty Hoa Kỳ tại các website này.
Cạnh tranh trên thị trường Hoa Kỳ.
Có hàng loạt vấn đề liên quan đến sức cạnh tranh của mỗi loai hàng hoá trên thị trường. Những vấn đề chung cho mọi hàng hoá thường là :
1. Hàng hoá nào cạnh tranh với hàng của ta?
2. Ai là người cạnh tranh với ta?
3. Hàng của họ đã chiếm lĩnh thị trường như thế nào?
4. Công việc nghiên cứu thị trường có thành công hay thất bại?
5. Điểm yếu của thị trường ở chỗ nào?
6. Lợi ích trước mắt và lâu dài ở điểm nào?
7. Đối thủ của ta có lợi thế gì?
8. Họ có hiệu quả hay không?
9. Họ đã có kế hoạch nâng cao hiệu quả và tăng trưởng thế nào?
10. Những vấn đề tồn tại của họ?
11. Sản phẩm mới của họ là gì?
12. Vấn đề thanh toán ra sao?
13. Nguyên liệu của họ lấy đâu ra?
14. Lao động thế nào?
15. Giá sản phẩm của họ là bao nhiêu?
16. Giá của ta so với họ thế nào?
17. Trung gian môi giới có bao nhiêu khâu?
18. Họ bán hàng ra sao: bán chịu, qua trung gian, qua hệ thống phân phối, qua người bán buôn bán lẻ, hoả hồng ra sao?
19. Họ quảng cáo hàng ra sao, qua hệ thống xúc tiến thương mại , báo chí, cách khác?
20. Dư luận tiêu ding về hàng của ta và của đối thủ thế nào?
21. Dịch vụ sau bán hàng thế nào?
22. Giá của họ xác định thế nào so với cách của ta?
23. Các điều kiện buôn bán thay đổi ra sao?
24. Đối phương của ta biết về ta như thế nào?
Chuyển nhượng, cho thuê hoặc hợp tác phát triển nội dung trên các tên miền:
Quý vị quan tâm xin liên hệ: tieulong@6vnn.com