Tin kinh tế, tài chính, đầu tư, chứng khoán,tiêu dùng

3. Quy mô thị trường Hoa Kỳ (1)


Quy mô thị trường xuất nhập khẩu hàng hoá của Hoa Kỳ.

Nền kinh tế Mỹ liên tục phát triển trong 10 năm qua va GDP đạt quy mô lớn gần 10.000 tỷ $, mỗi năm xuất khẩu 800 tỷ $ và nhập khẩu 1200 tỷ $ hàng hoá.

Chỉ số phát triển kinh tế của Hoa Kỳ trong thập kỷ 90 được giới thiệu trong bảng sau:

(Đơn vị : % so với năm trước)

Năm

1991199219931994199519961997199819992000
GDP-0,92,72,33,52,33,43,93.94,24,2
Đầu tư-9,47,19,313,02,18,811,3 10,310,0 9,5
Xuất khẩu6,36,62,98,211,38,512,81,5 2,011,5
Nhập khẩu-0,77,58,912,28,89,213,910,614,012,5
Nội Thương-0,72,52,12,92,83,43,54,04,03,3

 

Quy mô thị trường xuất nhập khẩu hàng hoá của Hoa Kỳ:

Các mặt hàng xuất nhập khẩu lớn nhất của Hoa Kỳ thể hiện trong bảng dưới đây (nguồn: website www.usitc.gov vào tiếp mục webdatabase hoặc www.doc.gov vào tiếp mục USA-STAT).

Đơn vị : triệu USD

Năm20001999
 

Xuất khẩu

Nhập khẩu

Xuất khẩu

Nhập khẩu

Theo cán cân Thanh toán707,6381,222,880621,441937,868
Tăng tuyệt đối(8,366) 5,490(10,548)4,546
Theo số thống kê716,0441,117,390632,988933,322
Hàng công nghiệp571,140933,448513,985804,643
Nông sản45,86634,615 42,71133,392
Nhiên liệu11,890120,0428,78667,841
Một số hàng chính:      
Máy TB văn phòng42,02084,56836,79076,687
Phụ tùng máy bay13,728 5,11113,9285,405
Máy bay  22,23610,74728,5248,328
Rượu bia3942,696394 2,366
Nhôm3,482 6,5473,268 5,786
Thức ăn gia súc3,4595463,022518
Nghệ thuật1,3195,4731,0164,511
Làn giỏ xách3,0154,4383,6103,986
Bột ngũ cốc1,2001,6091,199 1,471
Hoá chất, mỹ phẩm4,8683,2604,4852,867
Thuốc nhuộm3,7782,4823,3222,418
Phân bón2,1071,5272,7101,366
Phân hữu cơ4,9025,5664,2194,674
Dược phẩm11,76313,50510,28912,231
Hoá chất khác11,2605,23110,1674,633
Hoá hữu cơ16,60126,37313,94120,235
Nhựa18,0489,83715,3368,455
Thuốc lá3,0522402,987 134
Quần áo7,62159,8487,44352,028
Than2,0247462,104613
Cà phê92,22882,304
Đồng1,3384,0519743,150
Gỗ3,999   7,725 3,908  8,231
Ngô4331594,715151
Bông 1,73527 779 145
Phân sơ chế 1,5791,288 1,397 1,168
Dầu thô  42582,135 65945,216
Máy TB điện82,247 99,907 68,41180,429
Hải sản   2,622 9,044 2,5858,054
Giầy dép60913,774   64012,943
Đồ gỗ 4,39317,394 4,007 14,782
Đá quý  1,163 11,3112679,125
Máy Công nghiệp  30,22032,09527,306 28,814
Thuỷ tinh 2,285 2,0761,9531,876
Đồ thuỷ tinh  7891,7836621,666
Vàng  5,2882,4494,4492,800
Da, lông thú1,352100 92792
Sắt thép  5,285 14,7724,670 12,184
Trang sức1,4395,942 972 5,200
Đèn thắp sáng     1,2884,7631,191 4,009
Khí đốt   5811,250263 742
Súc vật sống    763 1,651584  1,416
Thịt     6,7073,528 5,8972,971
Đồ kim loai    12,307  15,207 10,24813,205
Quặng kim loai3,9373,611 3,1543,306
Máy chế biến kim loai        5,6267,0774,7796,169
Khoáng sản2,9642,064 2,3801,146
Khí đốt3778,601 195 6,058
Ni ken 3671,314196  771
Dầu thực vật  7311,1011,059   1,094
Quang học2,9843,6712,0362,083
Giấy 9,958 14,070 9,02412,282
Sản phẩm dầu mỏ 5,260  22,911 2,93112,877
Thiết bị ảnh    3,9286,383 3,2775,503
Hàng nhựa7,0177,4295,7886,416
Bạch kim 828  5,119  4533,109
Sành sứ 1061,679   99  1,548
Máy phát điện 29,82531,25928,033 28,881
Máy in4,399 3,430  4,1923,046
Bột giấy 4,2093,1093,1542,332
Băng ghi âm 4,9324,8005,2664,259
Gạo  761162858170
Cao su1,517  1,814  1,280 1,641
Xăm lốp cao su2,2304,459 2,2104,245
Thiết bị nghiên cứu khoa học27,89320,10123,30316,011
Tàu thuyền9781,084 1,5601,051
Bạch kim584 210 725  201
Đậu tương4,706324,01128
Vũ trụ  158   217 640245
Máy chuyên dụng28,235 20,83922,65719,818
Đường3  436 4512
TV Video6,09964,38721,8804
Vải sợi12,4559,718 14,0618,535
Thuốc lá6601,0835021,235
Đồ chơi17,7063,33418,4553,026
Hàng du lịch 3284,1233043,829
Rau quả 8,4346,8488,4356,532
Xe cộ132,30352,413148,902 49,875
Đồng hồ3,0023233,226 303
Lúa mỳ257 3,055 2083,289
Đồ gỗ1,7196,7371,5836,579
Tái xuất khẩu 62,412 x45,988x
Nông sản1,551x1,200x
Hàng công nghiệp59,997x44,224x
Ma zút201x 115  

 

  • Hệ thống phân phối, bán buôn, bán lẻ ở Hoa Kỳ (1): Hệ thống phân phối
  • Hệ thống phân phối, bán buôn, bán lẻ ở Hoa Kỳ (2): Hệ thống bán buôn
  • Hệ thống phân phối, bán buôn, bán lẻ ở Hoa Kỳ (3): Hệ thống bán lẻ
  • Thông tin cần biết về thị trường Hoa Kỳ
  • 2. Hệ thống chính sách thương mại Hoa Kỳ
  • 3. Quy mô thị trường Hoa Kỳ (1)
  • 3. Quy mô thị trường Hoa Kỳ (2)
  • 4. Hệ thống thị trường Hoa Kỳ
  • 5. Bán hàng cho các nguồn trung gian đặt hàng
  • 6. Các nguồn thông tin thương mại
  • 7. Khai thác các nguồn thông tin thương mại
  • Phần 2: Hệ thống luật thương mại Hoa Kỳ
  • 2. Những văn bản lập pháp chủ yếu đánh dấu các giai đoạn hình thành ra các chính sách thương mại quan trọng của Hoa Kỳ
  • 3. Tóm tắt một số luật thương mại quan trọng của Hoa Kỳ (1)
  • 3. Tóm tắt một số luật thương mại quan trọng của Hoa Kỳ (2)