Seedlink chiêu sinh hè 2015 các lớp học hát cho trẻ em tại Hà Nội
Seedlink chiêu sinh hè 2015 các lớp học múa cho trẻ em tại Hà Nội
47. Giỏ và làn xách tay. | 16 USC 3371 et seq. | Cấm NK động vật quý nớc khác cấm | APHIS PPQ, FWS, USCS |
47. Giỏ và làn xách tay. | 18 USC 42 et seq. | Thủ tục khai báo Hải quan | APHIS PPQ, FWS, USCS |
47. Giỏ và làn xách tay. | 19 CFR 12.10 et seq. | Thủ tục khai báo Hải quan | APHIS PPQ, FWS, USCS |
47. Giỏ và làn xách tay. | 42 USC 151 et seq. | Vệ sinh dịch tễ | APHIS PPQ, FWS, USCS |
47. Giỏ và làn xách tay. | 7 CFR Part 351 | vệ sinh dịch tễ | APHIS PPQ, FWS, USCS |
47. Giỏ và làn xách tay. | CITES | Cấm NK động thực vật quý hiếm | APHIS PPQ, FWS, USCS |
47. Giấy phế thải và bột giấy. | No Law | No regulations | FDA, USCS |
48. Giấy và sản phẩm giấy. | 19 CFR 12.1 et seq.; | Tiêu chuẩn kỹ thuật, mã, nhãn, | FDA, USCS |
48. Giấy và sản phẩm giấy. | 21 CFR 1.83 et seq. | Quy chế về thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm | FDA, USCS |
48. Giấy và sản phẩm giấy. | 21 USC 301 et seq. | Cấm NK hàng giả | FDA, USCS |
49. Sản phẩm ngành in. | 15 USC 1124 | Luật về nhãn mác hàng hoá. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 17 USC 101 et seq., 602(a) | Luất sửa đổi về bản quyền. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 18 USC 2318 | Luật ngăn cấm buôn lậu nhãn giả. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 18 USC 2320 | Luật cấm buôn bán hàng giả. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 18 USC 471 et seq. | Luật cấm nhập khẩu tiền giả. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 18 USC 955 | Luật về an ninh quốc tế. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 19 CFR 12.48 | Thi hành Luật cấm buôn bán hàng giả. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 19 CFR 133.31 et seq. | Bản quyền, nhãn mác và tên thơng phẩm. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 31 CFR Part 401 | Bắt giữ phơng tiện vận tải chở hàng giả. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 31 USC 1101 et seq. | CFTR khai báo ngoại tệ . | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 46 USC App.98 | Quy chế về vận chuyển tiền tệ. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
49. Sản phẩm ngành in. | 8 USC 2319 | Trừng phạt hình sự về vi phạm bản quyền. | US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service |
50. Tơ lụa. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 19 CFR 141.89 | Quy chế về hoá đơn hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
50. Tơ lụa. | 7 USC 1854 | Hạn chế NK | DOC, CPSC, FTC, USCS |
51. Len, lông, tơ sợi | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 19 CFR 141.89 | Quy chế về hoá đơn hàng dệt may. | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
51. Len, lông, tơ sợi | 7 USC 1854 | Hạn chế NK | FTC, DOC, CPSC, USCS, |
52. Bông | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 15 USC 68-68J | WPLA- LuËt vÒ nh·n s¶n phÈm len. | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 19 CFR Part 132 | Quy chế hạn ngạch hàng dệt may (AAA). | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 7 USC 1854 | Hạn chế NK | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
52. Bông | 7 USC 601 et seq. | AAA-Quotas nhập khẩu nông sản | FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS |
53. Sợi thực vật khác. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
53. Sợi thực vật khác. | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
53. Sợi thực vật khác. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
53. Sợi thực vật khác. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
53. Sợi thực vật khác. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
53. Sợi thực vật khác. | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
53. Sợi thực vật khác. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
53. Sợi thực vật khác. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
53. Sợi thực vật khác. | 7 USC 1854 | Luật đàm phán về Hiệp định dệt may. | DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
54. Chỉ, bấc, sợi thủ công. | 7 USC 1854 | Luật đàm phán về Hiệp định dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
55. Sợi dệt thủ công. | 7 USC 1854 | Luật đàm phán về Hiệp định dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 19 CFR 12.1 et seq.; | Tiêu chuẩn kỹ thuật, mã, nhãn, | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 21 CFR 1.83 et seq | Tiêu chuẩn kỹ thuật, mã, nhãn, | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 21 USC 301 et seq. | Cấm NK hàng giả | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão. | 7 USC 1854 | Luật đàm phán về Hiệp định dệt may. | FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch |
57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chÕ vÒ thñ tôc NK hµng dÖt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may. | 7 USC 1854 | Luật đàm phán về Hiệp định dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
58. Sợi đặc biệt. | 7 USC 1854 | Luật đàm phán về Hiệp định dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
59. Sợi dệt công nghiệp. | 7 USC 1854 | Luật đàm phán về Hiệp định dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 15 USC 1191-1204 | Luật về hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 15 USC 68-68J | WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 15 USC 70-77 | TFPIA- Luật về hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632 | Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 16 CFR 423 | Hớng dẫn dặt là hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. | Quy chế về nhãn mác hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 19 CFR 12.130 et seq. | Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
60. Vải dệt kim. | 7 USC 1854 | Luật đàm phán về Hiệp định dệt may. | DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas. |
Chuyển nhượng, cho thuê hoặc hợp tác phát triển nội dung trên các tên miền:
Quý vị quan tâm xin liên hệ: tieulong@6vnn.com