Tin kinh tế, tài chính, đầu tư, chứng khoán,tiêu dùng

3. Văn bản luật, biện pháp và cơ quan quản lý nhập khẩu hàng hoá của Hoa Kỳ - xếp theo mặt hàng - Chương HS (5)

47. Giỏ và làn xách tay.

16 USC 3371 et seq.

Cấm NK động vật quý n­ớc khác cấm

APHIS PPQ, FWS, USCS

47. Giỏ và làn xách tay.

18 USC 42 et seq.

Thủ tục khai báo Hải quan

APHIS PPQ, FWS, USCS

47. Giỏ và làn xách tay.

19 CFR 12.10 et seq.

Thủ tục khai báo Hải quan

APHIS PPQ, FWS, USCS

47. Giỏ và làn xách tay.

42 USC 151 et seq.

Vệ sinh dịch tễ

APHIS PPQ, FWS, USCS

47. Giỏ và làn xách tay.

7 CFR Part 351

vệ sinh dịch tễ

APHIS PPQ, FWS, USCS

47. Giỏ và làn xách tay.

CITES

Cấm NK động thực vật quý hiếm

APHIS PPQ, FWS, USCS

47. Giấy phế thải và bột giấy.

No Law

No regulations

FDA, USCS

48. Giấy và sản phẩm giấy.

19 CFR 12.1 et seq.;

Tiêu chuẩn kỹ thuật, mã, nhãn,

FDA, USCS

48. Giấy và sản phẩm giấy.

21 CFR 1.83 et seq.

Quy chế về thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm

FDA, USCS

48. Giấy và sản phẩm giấy.

21 USC 301 et seq.

Cấm NK hàng giả

FDA, USCS

49. Sản phẩm ngành in.

15 USC 1124

Luật về nhãn mác hàng hoá.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

17 USC 101 et seq., 602(a)

Luất sửa đổi về bản quyền.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

18 USC 2318

Luật ngăn cấm buôn lậu nhãn giả.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

18 USC 2320

Luật cấm buôn bán hàng giả.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

18 USC 471 et seq.

Luật cấm nhập khẩu tiền giả.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

18 USC 955

Luật về an ninh quốc tế.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

19 CFR 12.48

Thi hành Luật cấm buôn bán hàng giả.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

19 CFR 133.31 et seq.

Bản quyền, nhãn mác và tên th­ơng phẩm.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

31 CFR Part 401

Bắt giữ ph­ơng tiện vận tải chở hàng giả.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

31 USC 1101 et seq.

CFTR khai báo ngoại tệ .

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

46 USC App.98

Quy chế về vận chuyển tiền tệ.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

49. Sản phẩm ngành in.

8 USC 2319

Trừng phạt hình sự về vi phạm bản quyền.

US Treas, USCS, US Copyright ofice, US Secret Service

50. Tơ lụa.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

19 CFR 141.89

Quy chế về hoá đơn hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

50. Tơ lụa.

7 USC 1854

Hạn chế NK

DOC, CPSC, FTC, USCS

51. Len, lông, tơ sợi

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

19 CFR 141.89

Quy chế về hoá đơn hàng dệt may.

FTC, DOC, CPSC, USCS,

51. Len, lông, tơ sợi

7 USC 1854

Hạn chế NK

FTC, DOC, CPSC, USCS,

52. Bông

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

15 USC 68-68J

WPLA- LuËt vÒ nh·n s¶n phÈm len.

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

19 CFR Part 132

Quy chế hạn ngạch hàng dệt may (AAA).

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

7 USC 1854

Hạn chế NK

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

52. Bông

7 USC 601 et seq.

AAA-Quotas nhập khẩu nông sản

FAS, DOC, CPSC, FTC, USCS

53. Sợi thực vật khác.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

53. Sợi thực vật khác.

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

53. Sợi thực vật khác.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

53. Sợi thực vật khác.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

53. Sợi thực vật khác.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

53. Sợi thực vật khác.

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

53. Sợi thực vật khác.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

53. Sợi thực vật khác.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

53. Sợi thực vật khác.

7 USC 1854

Luật đàm phán về Hiệp định dệt may.

DOC ITA, CPSC, FTC, USC Qouta Branch

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

DOC, CPSC, FTC, USCS

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

54. Chỉ, bấc, sợi thủ công.

7 USC 1854

Luật đàm phán về Hiệp định dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

55. Sợi dệt thủ công.

7 USC 1854

Luật đàm phán về Hiệp định dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

19 CFR 12.1 et seq.;

Tiêu chuẩn kỹ thuật, mã, nhãn,

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

21 CFR 1.83 et seq

Tiêu chuẩn kỹ thuật, mã, nhãn,

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

21 USC 301 et seq.

Cấm NK hàng giả

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

56. Sợi không dùng dệt vải, thừng chão.

7 USC 1854

Luật đàm phán về Hiệp định dệt may.

FDA, APHIS PPQ, DOC, CPSC, FTC, USCS Qouta Branch

57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chÕ vÒ thñ tôc NK hµng dÖt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

57. Thảm len, thảm trải sàn nhà dệt may.

7 USC 1854

Luật đàm phán về Hiệp định dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

58. Sợi đặc biệt.

7 USC 1854

Luật đàm phán về Hiệp định dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

59. Sợi dệt công nghiệp.

7 USC 1854

Luật đàm phán về Hiệp định dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

15 USC 1191-1204

Luật về hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

15 USC 68-68J

WPLA- Luật về nhãn sản phẩm len.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

15 USC 70-77

TFPIA- Luật về hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-1632

Tiêu chuẩn hàng dệt may dễ cháy.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

16 CFR 423

H­ớng dẫn dặt là hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq.

Quy chế về nhãn mác hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

19 CFR 12.130 et seq.

Quy chế về thủ tục NK hàng dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.

60. Vải dệt kim.

7 USC 1854

Luật đàm phán về Hiệp định dệt may.

DOC, CPSC, FTC, USCS, US Treas.