Theo số liệu thống kê của Tổng Cục Hải quan, tháng 10/2009 Việt Nam nhập khẩu hàng hoá từ Hoa Kỳ đạt 264.898.593USD. Tính chung cả 10 tháng đầu năm đạt 2.329.720.829USD (tăng 2,93% so cùng kỳ năm 2008), chiếm 4,23% tổng kim ngạch nhập khẩu hàng hoá cả nước 10 tháng đầu năm.
Mặt hàng | Tháng 10 | 10 tháng | ||
Lượng (tấn) | Trị giá (USD) | Lượng (tấn) | Trị giá (USD) | |
Tổng cộng | 264.898.593 | 2.329.720.829 | ||
Máy móc, thiết bị dụng cụ phụ tùng khác | 51.984.895 | 554.800.397 | ||
Ô tô nguyên chiếc các loại (chiếc) | 1.474 | 35.547.512 | 6.524 | 168.528.807 |
Bông các loại | 6.758 | 9.332.134 | 131.393 | 166.969.789 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu | 12.074.865 | 136.387.948 | ||
CHất dẻo nguyên liệu | 14..187 | 19.003.376 | 105.717 | 123.243.600 |
Gỗ và sản phẩm gỗ | 9.966.463 | 79.236.046 | ||
Sản phẩm hoá chất | 8.592.309 | 75.253.392 | ||
Máy vi tính, sản điện tử và linh kiện | 7.767.569 | 73.030.184 | ||
Phân bón các loại | 56 | 91.769 | 154.337 | 61.433.812 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da giày | 7.027.864 | 54.451.588 | ||
Hoá chất | 6.834.011 | 43.745.623 | ||
Sản phẩm từ sắt thép | 2.801.676 | 41.496.232 | ||
Sữa và sản phẩm sữa | 5.708.679 | 41.403.440 | ||
Sắt thép các loại | 25.589 | 13.297.959 | 86.697 | 40.326.001 |
Dược phẩm | 1.229.874 | 31.319.697 | ||
Nguyên phụ liệu thuốc lá | 2.636.784 | 20.108.186 | ||
Đá quí, kim loại quí và sản phẩm | 1.923.251 | 18.331.657 | ||
Dầu mỡ động thực vật | 1.744.079 | 18.294.895 | ||
Hàng rau quả | 3.056.138 | 16.761.600 | ||
Sản phẩm từ chất dẻo | 2.146.133 | 16.150.343 | ||
Vải các loại | 753.536 | 13.266.300 | ||
Lúa mì | 26.459 | 7.407.440 | 45.476 | 12.602.020 |
Giấy các loại | 1.26 | 909.934 | 10.463 | 10.133.751 |
Hàng thuỷ sản | 727.37 | 10.118.585 | ||
Sản phẩm từ cao su | 765.823 | 9.278.079 | ||
Thuốc từ sâu và nguyên liệu | 439.824 | 8.569.129 | ||
Dây điện và cáp điện | 327.7 | 8.137.368 | ||
Cao su | 1.86 | 944.399 | 9.546 | 7.052.455 |
sản phẩm khác từ dầu mỏ | 1.475.726 | 5.731.627 | ||
Linh kiện phụ tùng ô tô | 376.14 | 5.392.174 | ||
Sản phẩm từ giấy | 487.992 | 4.416.083 | ||
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng | 476.203 | 3.572.302 | ||
Sản phẩm từ kim loại thường khác | 156.642 | 2.942.491 | ||
Kim loại thường khác | 61 | 351.807 | 703 | 2.608.341 |
Bánh kẹo và sản phẩm từ ngũ cốc | 277.306 | 2.278.034 |
(Vinanet)
Chuyển nhượng, cho thuê hoặc hợp tác phát triển nội dung trên các tên miền:
Quý vị quan tâm xin liên hệ: tieulong@6vnn.com