HOSE VN-INDEX | 460,76 | -4,80 / -1,03% |
 | Khối lượng giao dịch | 85.025.336 | Giá trị giao dịch | 1.983,92 tỷ | Số lượng giao dịch | 50.982 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SSI | 6.080.210 | 28,30 | -0,90/-3,08% | ITC | 4.944.670 | 23,30 | 0,00/0,00% | LCG | 3.091.160 | 33,10 | -0,50/-1,49% | QCG | 2.836.000 | 30,40 | +0,70/+2,36% | REE | 2.429.740 | 17,00 | -0,80/-4,49% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | TMT | 20.300 | 16,80 | +0,80/+5,00% | RAL | 325.070 | 23,20 | +1,10/+4,98% | VTF | 510 | 17,10 | +0,80/+4,91% | VES | 330.340 | 15,00 | +0,70/+4,90% | VHG | 456.430 | 17,20 | +0,80/+4,88% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VIC | 215.150 | 86,00 | +4,00/+4,88% | KSB | 560 | 59,50 | +2,50/+4,39% | KSA | 371.310 | 54,50 | +2,50/+4,81% | CLG | 87.620 | 35,90 | +1,60/+4,66% | TDH | 1.780.100 | 35,40 | +1,60/+4,73% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DSN | 5.850 | 25,30 | -2,70/-9,64% | PTL | 575.690 | 13,30 | -0,70/-5,00% | VNG | 7.020 | 15,20 | -0,80/-5,00% | APC | 96.750 | 13,30 | -0,70/-5,00% | PXT | 82.590 | 11,40 | -0,60/-5,00% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SJS | 443.290 | 58,00 | -3,00/-4,92% | ASM | 98.730 | 60,50 | -3,00/-4,72% | DSN | 5.850 | 25,30 | -2,70/-9,64% | VFG | 16.490 | 62,50 | -2,50/-3,85% | HRC | 31.980 | 61,50 | -2,50/-3,91% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 114,19 | -2,88 / -2,46% |
 | Khối lượng giao dịch | 80.816.640 | Giá trị giao dịch | 1.605,58 tỷ | Số lượng giao dịch | 47.393 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 11.149.600 | 15,60 | -0,80/-4,88% | PVX | 5.723.600 | 21,80 | -1,40/-6,03% | BVS | 4.443.400 | 22,80 | +1,10/+5,07% | VND | 3.528.700 | 20,80 | 0,00/0,00% | SHN | 3.175.200 | 21,30 | -1,50/-6,58% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | LDP | 1.700 | 44,50 | +2,90/+6,97% | TSM | 100 | 16,90 | +1,10/+6,96% | HAT | 1.800 | 24,60 | +1,60/+6,96% | DLR | 190.500 | 21,60 | +1,40/+6,93% | DHT | 19.200 | 46,70 | +3,00/+6,86% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DHT | 19.200 | 46,70 | +3,00/+6,86% | LDP | 1.700 | 44,50 | +2,90/+6,97% | HTC | 10.900 | 40,00 | +2,40/+6,38% | VNF | 126.900 | 33,40 | +2,10/+6,71% | TET | 20.000 | 33,00 | +2,00/+6,45% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VE9 | 606.400 | 27,90 | -2,10/-7,00% | HDO | 132.100 | 22,60 | -1,70/-7,00% | SD2 | 109.400 | 21,30 | -1,60/-6,99% | SJC | 11.700 | 32,00 | -2,40/-6,98% | KKC | 157.100 | 24,00 | -1,80/-6,98% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HGM | 3.100 | 85,30 | -6,30/-6,88% | DTC | 500 | 79,00 | -4,30/-5,16% | MIC | 2.600 | 59,50 | -3,90/-6,15% | MKV | 200 | 43,30 | -3,20/-6,88% | SGH | 7.000 | 83,50 | -3,00/-3,47% |
|
|