HOSE VN-INDEX | 475,41 | -6,12 / -1,27% |
 | Khối lượng giao dịch | 57.221.695 | Giá trị giao dịch | 1.417,42 tỷ | Số lượng giao dịch | 30.284 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SSI | 3.429.040 | 30,70 | -0,40/-1,29% | QCG | 3.127.440 | 27,00 | -0,60/-2,17% | ITA | 2.456.060 | 16,10 | -0,30/-1,83% | STB | 2.030.360 | 15,60 | -0,40/-2,50% | EIB | 1.693.020 | 16,20 | 0,00/0,00% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | COM | 10 | 36,70 | +1,70/+4,86% | IJC | 308.260 | 19,50 | +0,90/+4,84% | VPL | 54.040 | 39,30 | +1,80/+4,80% | TS4 | 459.150 | 22,40 | +1,00/+4,67% | DAG | 38.090 | 15,70 | +0,70/+4,67% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VPL | 54.040 | 39,30 | +1,80/+4,80% | COM | 10 | 36,70 | +1,70/+4,86% | BT6 | 2.000 | 71,00 | +1,50/+2,16% | DCL | 10 | 35,00 | +1,50/+4,48% | HQC | 671.190 | 34,60 | +1,40/+4,22% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SBT | 703.340 | 13,80 | -1,60/-10,39% | TSC | 38.420 | 17,10 | -0,90/-5,00% | HTI | 500 | 17,20 | -0,90/-4,97% | VFC | 450.280 | 19,20 | -1,00/-4,95% | HAS | 28.670 | 9,70 | -0,50/-4,90% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | TRC | 23.840 | 64,50 | -3,00/-4,44% | HDG | 7.950 | 74,00 | -2,50/-3,27% | IMP | 5.500 | 62,50 | -2,00/-3,10% | VIC | 224.110 | 91,00 | -2,00/-2,15% | NTL | 73.790 | 64,50 | -2,00/-3,01% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 111,22 | -2,51 / -2,21% |
 | Khối lượng giao dịch | 40.753.235 | Giá trị giao dịch | 843,98 tỷ | Số lượng giao dịch | 24.118 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 5.479.200 | 15,60 | -0,80/-4,88% | PVX | 3.072.000 | 21,50 | -0,50/-2,27% | VND | 2.979.300 | 22,80 | -1,20/-5,00% | HBB | 1.973.900 | 11,50 | -0,60/-4,96% | BVS | 1.747.900 | 26,10 | -1,80/-6,45% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VCM | 47.400 | 26,00 | +1,70/+7,00% | NHC | 200 | 35,30 | +2,30/+6,97% | NBC | 40.400 | 33,80 | +2,20/+6,96% | SVI | 1.300 | 24,60 | +1,60/+6,96% | MIC | 45.000 | 65,30 | +4,20/+6,87% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | MIC | 45.000 | 65,30 | +4,20/+6,87% | NHC | 200 | 35,30 | +2,30/+6,97% | NBC | 40.400 | 33,80 | +2,20/+6,96% | TAG | 300 | 43,00 | +2,00/+4,88% | VCM | 47.400 | 26,00 | +1,70/+7,00% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SGC | 800 | 20,00 | -1,50/-6,98% | C92 | 30.400 | 22,70 | -1,70/-6,97% | HBE | 4.200 | 6,70 | -0,50/-6,94% | SDA | 31.200 | 20,10 | -1,50/-6,94% | MKV | 100 | 22,80 | -1,70/-6,94% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | RCL | 7.200 | 47,40 | -3,50/-6,88% | SDU | 137.800 | 39,40 | -2,90/-6,86% | SDT | 3.500 | 41,50 | -2,70/-6,11% | HAD | 1.000 | 37,00 | -2,50/-6,33% | TH1 | 21.500 | 35,30 | -2,20/-5,87% |
|
|