HOSE VN-INDEX | 480,21 | -13,26 / -2,69% |
 | Khối lượng giao dịch | 80.790.743 | Giá trị giao dịch | 1.901,65 tỷ | Số lượng giao dịch | 43.263 |
Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ITA | 5.544.700 | 16,30 | 0,00/0,00% | SSI | 5.291.770 | 30,40 | -1,50/-4,70% | STB | 3.245.880 | 16,50 | -0,80/-4,62% | CTG | 2.682.740 | 22,20 | +1,00/+4,72% | ITC | 2.537.000 | 24,00 | -1,20/-4,76% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VHC | 34.660 | 30,40 | +1,40/+4,83% | KMR | 613.670 | 8,80 | +0,40/+4,76% | CTG | 2.682.740 | 22,20 | +1,00/+4,72% | DXV | 724.670 | 15,60 | +0,70/+4,70% | UDC | 546.140 | 15,70 | +0,70/+4,67% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SPM | 1.010 | 63,50 | +2,50/+4,10% | ELC | 237.200 | 49,00 | +2,00/+4,26% | LHG | 260 | 43,00 | +1,50/+3,61% | VHC | 34.660 | 30,40 | +1,40/+4,83% | IMP | 3.000 | 65,00 | +1,00/+1,56% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | TIX | 27.520 | 39,50 | -2,10/-5,05% | CSM | 75.400 | 30,40 | -1,60/-5,00% | DQC | 237.430 | 24,70 | -1,30/-5,00% | RAL | 142.500 | 20,90 | -1,10/-5,00% | BMC | 20.690 | 24,70 | -1,30/-5,00% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VIC | 201.840 | 102,00 | -5,00/-4,67% | BT6 | 10.730 | 68,00 | -3,50/-4,90% | BVH | 56.790 | 69,50 | -3,50/-4,79% | NTL | 95.740 | 69,00 | -3,00/-4,17% | SJS | 264.060 | 60,00 | -2,50/-4,00% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 115,43 | -5,17 / -4,29% |
 | Khối lượng giao dịch | 57.717.258 | Giá trị giao dịch | 1.103,16 tỷ | Số lượng giao dịch | 32.926 |
Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 7.105.900 | 16,10 | -1,20/-6,94% | PVX | 4.452.600 | 21,80 | -1,10/-4,80% | VND | 3.115.400 | 23,50 | -1,70/-6,75% | HBB | 2.870.900 | 12,50 | -0,90/-6,72% | SHB | 2.415.400 | 13,30 | -0,90/-6,34% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | MNC | 10.900 | 10,10 | +10,10/+0,00% | PV2 | 312.000 | 12,50 | +12,50/+0,00% | BLF | 140.700 | 10,90 | +0,70/+6,86% | DZM | 132.100 | 22,20 | +1,40/+6,73% | HLY | 300 | 28,80 | +1,80/+6,67% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | PV2 | 312.000 | 12,50 | +12,50/+0,00% | MNC | 10.900 | 10,10 | +10,10/+0,00% | VMC | 600 | 50,10 | +3,00/+6,37% | HTC | 3.700 | 36,90 | +2,30/+6,65% | VCS | 500 | 35,60 | +2,00/+5,95% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | NVC | 10.100 | 9,30 | -0,70/-7,00% | V15 | 77.300 | 18,60 | -1,40/-7,00% | ORS | 259.300 | 9,30 | -0,70/-7,00% | PVA | 351.600 | 45,20 | -3,40/-7,00% | S96 | 279.600 | 30,60 | -2,30/-6,99% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | PVA | 351.600 | 45,20 | -3,40/-7,00% | MIC | 5.400 | 53,40 | -3,30/-5,82% | VC3 | 51.300 | 51,90 | -3,20/-5,81% | SGH | 100 | 77,00 | -3,20/-3,99% | SDU | 129.100 | 41,60 | -3,10/-6,94% |
|
|