HOSE VN-INDEX | 505,40 | -1,16 / -0,23% |
 | Khối lượng giao dịch | 50.043.350 | Giá trị giao dịch | 1.472,03 tỷ | Số lượng giao dịch | 31.457 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VSH | 1.751.790 | 13,60 | -0,10/-0,73% | VID | 1.700.590 | 16,30 | +0,70/+4,49% | ASM | 1.529.310 | 67,50 | +1,00/+1,50% | STB | 1.222.830 | 17,30 | -0,10/-0,57% | OGC | 1.185.840 | 43,60 | -2,20/-4,80% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | MCP | 180.000 | 14,70 | +0,70/+5,00% | HTV | 490.740 | 27,30 | +1,30/+5,00% | BCE | 194.100 | 23,20 | +1,10/+4,98% | KHP | 137.870 | 12,90 | +0,60/+4,88% | RDP | 333.230 | 21,50 | +1,00/+4,88% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DHG | 9.990 | 118,00 | +2,00/+1,72% | NSC | 100.870 | 41,10 | +1,90/+4,85% | VHC | 60 | 42,40 | +1,90/+4,69% | AGD | 231.970 | 37,00 | +1,70/+4,82% | PHR | 382.430 | 41,60 | +1,60/+4,00% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KSS | 29.670 | 39,30 | -23,70/-37,62% | SCD | 5.630 | 30,40 | -1,60/-5,00% | L10 | 360.080 | 38,70 | -2,00/-4,91% | CTI | 356.680 | 45,30 | -2,30/-4,83% | HRC | 144.220 | 69,00 | -3,50/-4,83% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KSS | 29.670 | 39,30 | -23,70/-37,62% | HRC | 144.220 | 69,00 | -3,50/-4,83% | BT6 | 12.000 | 70,50 | -2,50/-3,42% | GMD | 1.042.570 | 57,00 | -2,50/-4,20% | CTD | 1.300 | 75,50 | -2,50/-3,21% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 158,97 | -1,18 / -0,74% |
 | Khối lượng giao dịch | 48.656.000 | Giá trị giao dịch | 1.335,36 tỷ | Số lượng giao dịch | 38.705 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 5.078.000 | 17,60 | -0,70/-3,83% | PVX | 3.629.300 | 28,30 | -0,60/-2,08% | TLC | 981.900 | 21,80 | +1,40/+6,86% | PSI | 922.900 | 19,70 | +19,70/+0,00% | SHN | 908.700 | 37,50 | +2,20/+6,23% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | PSI | 922.900 | 19,70 | +19,70/+0,00% | VCH | 164.000 | 29,40 | +29,40/+0,00% | SJ1 | 10.100 | 26,00 | +1,70/+7,00% | NHA | 9.900 | 44,50 | +2,90/+6,97% | LTC | 208.900 | 67,60 | +4,40/+6,96% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VCH | 164.000 | 29,40 | +29,40/+0,00% | PSI | 922.900 | 19,70 | +19,70/+0,00% | LDP | 4.200 | 75,70 | +4,90/+6,92% | HGM | 36.000 | 97,00 | +4,70/+5,09% | LTC | 208.900 | 67,60 | +4,40/+6,96% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ECI | 151.200 | 18,60 | -1,40/-7,00% | SDJ | 119.100 | 22,70 | -1,70/-6,97% | DAE | 14.500 | 16,10 | -1,20/-6,94% | VHL | 109.600 | 51,00 | -3,80/-6,93% | BTH | 68.700 | 27,00 | -2,00/-6,90% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HHC | 23.200 | 62,50 | -4,60/-6,86% | VHL | 109.600 | 51,00 | -3,80/-6,93% | V21 | 1.000 | 53,00 | -3,40/-6,03% | KHB | 15.600 | 55,00 | -3,40/-5,82% | VCS | 133.100 | 43,60 | -3,20/-6,84% |
|
|