HOSE VN-INDEX | 479,29 | -7,29 / -1,50% |
 | Khối lượng giao dịch | 21.993.195 | Giá trị giao dịch | 534,27 tỷ | Số lượng giao dịch | 12.585 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SSI | 1.000.480 | 20,00 | -0,50/-2,44% | KTB | 965.300 | 22,20 | -1,10/-4,72% | EIB | 692.900 | 14,90 | +0,10/+0,68% | ITA | 594.760 | 12,80 | 0,00/0,00% | STB | 417.070 | 12,90 | -0,10/-0,77% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | TRC | 40 | 49,00 | +2,30/+4,93% | FBT | 1.000 | 8,60 | +0,40/+4,88% | MAFPF1 | 450 | 4,40 | +0,20/+4,76% | LHG | 10 | 38,10 | +1,70/+4,67% | TLG | 130 | 24,70 | +1,10/+4,66% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DHG | 31.370 | 125,00 | +4,00/+3,31% | TRC | 40 | 49,00 | +2,30/+4,93% | MKP | 20 | 44,90 | +1,90/+4,42% | LHG | 10 | 38,10 | +1,70/+4,67% | NBB | 10 | 71,50 | +1,50/+2,14% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | UIC | 4.230 | 11,50 | -1,60/-12,21% | BBC | 8.070 | 14,40 | -0,80/-5,26% | SAV | 20 | 32,30 | -1,70/-5,00% | TNA | 13.320 | 19,00 | -1,00/-5,00% | SPM | 10 | 49,90 | -2,60/-4,95% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | MSN | 16.400 | 123,00 | -6,00/-4,65% | BVH | 82.750 | 88,50 | -4,50/-4,84% | SPM | 10 | 49,90 | -2,60/-4,95% | DPR | 1.900 | 56,50 | -2,50/-4,24% | TRA | 1.450 | 46,10 | -2,40/-4,95% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 82,10 | -1,09 / -1,31% |
 | Khối lượng giao dịch | 22.861.449 | Giá trị giao dịch | 288,04 tỷ | Số lượng giao dịch | 11.902 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VND | 1.865.300 | 13,90 | -0,60/-4,14% | THV | 1.700.300 | 10,70 | -0,30/-2,73% | KLS | 1.644.800 | 9,50 | -0,20/-2,06% | PVG | 1.501.400 | 12,40 | +0,20/+1,64% | BVS | 916.500 | 15,40 | -1,10/-6,67% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | PSC | 500 | 19,90 | +1,30/+6,99% | SDC | 100 | 18,40 | +1,20/+6,98% | NSN | 25.100 | 9,30 | +0,60/+6,90% | SDG | 600 | 21,90 | +1,40/+6,83% | VMC | 300 | 41,30 | +2,60/+6,72% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VMC | 300 | 41,30 | +2,60/+6,72% | DTC | 1.000 | 36,10 | +1,40/+4,03% | SDG | 600 | 21,90 | +1,40/+6,83% | PSC | 500 | 19,90 | +1,30/+6,99% | SDC | 100 | 18,40 | +1,20/+6,98% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ALV | 5.500 | 9,30 | -0,70/-7,00% | KST | 100 | 18,60 | -1,40/-7,00% | QHD | 500 | 13,30 | -1,00/-6,99% | HAT | 900 | 17,30 | -1,30/-6,99% | SJM | 16.100 | 6,70 | -0,50/-6,94% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | WCS | 3.200 | 33,30 | -2,40/-6,72% | NET | 1.100 | 69,00 | -2,00/-2,82% | BHT | 100 | 25,60 | -1,90/-6,91% | DLR | 24.500 | 24,30 | -1,70/-6,54% | HDO | 200 | 23,10 | -1,70/-6,85% |
|
|