HOSE VN-INDEX | 481,78 | +3,49 / +0,73% |
 | Khối lượng giao dịch | 68.326.250 | Giá trị giao dịch | 1.691,19 tỷ | Số lượng giao dịch | 36.707 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SSI | 5.396.400 | 31,80 | +0,10/+0,32% | STB | 4.852.570 | 16,00 | -0,30/-1,84% | ITA | 4.421.790 | 17,20 | -0,70/-3,91% | REE | 1.646.050 | 17,80 | -0,10/-0,56% | SBT | 1.411.590 | 15,90 | -0,40/-2,45% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VLF | 83.690 | 29,00 | +29,00/+0,00% | TIC | 19.110 | 10,50 | +0,50/+5,00% | DVD | 5.080 | 42,00 | +2,00/+5,00% | TRI | 11.500 | 6,30 | +0,30/+5,00% | TRA | 45.150 | 46,70 | +2,20/+4,94% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VLF | 83.690 | 29,00 | +29,00/+0,00% | BVH | 129.720 | 66,50 | +3,00/+4,72% | TRA | 45.150 | 46,70 | +2,20/+4,94% | MSN | 68.970 | 66,00 | +2,00/+3,12% | DVD | 5.080 | 42,00 | +2,00/+5,00% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HTI | 910 | 19,00 | -1,00/-5,00% | KSA | 45.110 | 46,20 | -2,40/-4,94% | AVF | 113.730 | 21,70 | -1,10/-4,82% | LIX | 14.450 | 64,00 | -3,00/-4,48% | HDG | 93.180 | 76,00 | -3,50/-4,40% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HDG | 93.180 | 76,00 | -3,50/-4,40% | LIX | 14.450 | 64,00 | -3,00/-4,48% | SPM | 22.950 | 60,00 | -2,50/-4,00% | KSA | 45.110 | 46,20 | -2,40/-4,94% | HAG | 354.540 | 76,50 | -2,00/-2,55% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 115,00 | -1,70 / -1,46% |
 | Khối lượng giao dịch | 53.121.170 | Giá trị giao dịch | 961,40 tỷ | Số lượng giao dịch | 25.319 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 5.440.600 | 16,60 | -0,60/-3,49% | HBB | 5.401.000 | 11,70 | -0,70/-5,65% | PVX | 3.133.000 | 22,30 | -0,50/-2,19% | VND | 2.847.000 | 24,60 | -0,90/-3,53% | BVS | 1.631.400 | 28,60 | -1,10/-3,70% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VC3 | 33.600 | 50,70 | +3,30/+6,96% | PTM | 100 | 7,70 | +0,50/+6,94% | TBX | 22.000 | 52,50 | +3,40/+6,92% | SGC | 100 | 20,50 | +1,30/+6,77% | PHS | 174.500 | 11,10 | +0,70/+6,73% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | TBX | 22.000 | 52,50 | +3,40/+6,92% | VC3 | 33.600 | 50,70 | +3,30/+6,96% | VCS | 900 | 35,60 | +1,90/+5,64% | VHL | 1.000 | 45,00 | +1,70/+3,93% | HTC | 1.000 | 38,20 | +1,70/+4,66% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SAF | 200 | 27,90 | -2,10/-7,00% | NIS | 14.400 | 10,70 | -0,80/-6,96% | BXH | 300 | 12,10 | -0,90/-6,92% | SD8 | 6.900 | 13,60 | -1,00/-6,85% | LDP | 500 | 42,20 | -3,10/-6,84% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | MIC | 900 | 56,00 | -3,90/-6,51% | RCL | 15.300 | 47,90 | -3,50/-6,81% | LDP | 500 | 42,20 | -3,10/-6,84% | SDU | 133.800 | 40,10 | -2,90/-6,74% | WCS | 2.500 | 40,50 | -2,70/-6,25% |
|
|