HOSE VN-INDEX | 444,85 | -10,06 / -2,21% |
 | Khối lượng giao dịch | 25.462.620 | Giá trị giao dịch | 492,30 tỷ | Số lượng giao dịch | 15.827 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | EIB | 1.082.220 | 15,00 | 0,00/0,00% | SSI | 1.066.980 | 19,10 | -0,20/-1,04% | HAG | 1.029.730 | 35,00 | -1,80/-4,89% | STB | 914.970 | 12,40 | 0,00/0,00% | ITA | 886.470 | 11,10 | -0,50/-4,31% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | EVE | 20 | 39,90 | +1,90/+5,00% | CCL | 10 | 12,60 | +0,60/+5,00% | NTL | 69.280 | 46,90 | +2,20/+4,92% | KTB | 134.990 | 21,60 | +1,00/+4,85% | HU3 | 9.290 | 13,30 | +0,60/+4,72% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VCF | 139.480 | 69,00 | +3,00/+4,55% | NTL | 69.280 | 46,90 | +2,20/+4,92% | EVE | 20 | 39,90 | +1,90/+5,00% | KDH | 335.590 | 40,70 | +1,70/+4,36% | OPC | 2.170 | 33,70 | +1,50/+4,66% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | TLH | 548.790 | 7,10 | -1,30/-15,48% | VIS | 194.780 | 19,00 | -1,00/-5,00% | AGD | 12.800 | 17,40 | -0,90/-4,92% | LGC | 2.140 | 21,30 | -1,10/-4,91% | HAG | 1.029.730 | 35,00 | -1,80/-4,89% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VIC | 47.200 | 108,00 | -5,00/-4,42% | MSN | 34.560 | 102,00 | -5,00/-4,67% | BVH | 79.780 | 81,50 | -4,00/-4,68% | CTD | 7.810 | 46,00 | -2,00/-4,17% | MKP | 2.010 | 41,00 | -2,00/-4,65% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 78,24 | -0,62 / -0,79% |
 | Khối lượng giao dịch | 23.182.100 | Giá trị giao dịch | 284,34 tỷ | Số lượng giao dịch | 11.011 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VND | 1.670.900 | 13,40 | -0,10/-0,74% | SHB | 1.508.100 | 9,10 | -0,50/-5,21% | KLS | 1.410.600 | 9,20 | -0,10/-1,08% | PVX | 1.409.700 | 11,60 | -0,50/-4,13% | SHN | 677.500 | 14,30 | +0,10/+0,70% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | XMC | 176.500 | 18,40 | +1,20/+6,98% | TCS | 37.600 | 18,40 | +1,20/+6,98% | DZM | 143.600 | 46,80 | +3,00/+6,85% | PMS | 100 | 11,00 | +0,70/+6,80% | TMX | 8.600 | 11,10 | +0,70/+6,73% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DZM | 143.600 | 46,80 | +3,00/+6,85% | HTB | 100 | 53,00 | +2,70/+5,37% | VMC | 100 | 35,00 | +2,00/+6,06% | XMC | 176.500 | 18,40 | +1,20/+6,98% | SDS | 200 | 19,70 | +1,20/+6,49% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DBT | 100 | 18,60 | -1,40/-7,00% | VC1 | 700 | 25,30 | -1,90/-6,99% | PRC | 200 | 8,00 | -0,60/-6,98% | CSC | 11.100 | 18,70 | -1,40/-6,97% | BBS | 3.700 | 10,70 | -0,80/-6,96% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HGM | 100 | 88,20 | -2,90/-3,18% | D11 | 800 | 29,50 | -2,10/-6,65% | NET | 1.400 | 69,00 | -2,00/-2,82% | VHL | 600 | 33,00 | -2,00/-5,71% | VC1 | 700 | 25,30 | -1,90/-6,99% |
|
|