Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu hàng thuỷ sản tháng 2/2010 đạt 228,24 triệu USD, giảm 27% so tháng 1 và giảm nhẹ 1,66% so với cùng kỳ tháng 2 năm 2009. Tính chung 2 tháng đầu năm 2010 xuất khẩu thuỷ sản cả nước đạt 540,74 triệu USD, tăng 21,72% so cùng kỳ.
Thị trường | Tháng 2/2010 | 2Tháng/2010 | Tăng, giảm T2/2010 so T1/2010(%) | Tăng, giảm T2/2010 so cùng kỳ(%) |
Tổng cộng | 228.241.215 | 540.744.828 | -27 | -1,66 |
Hoa Kỳ | 46.692.547 | 93.761.221 | -2,44 | +30,52 |
Nhật Bản | 39.613.077 | 90.304.807 | -21,03 | +9,35 |
Hàn Quốc | 13.742.275 | 39.625.602 | -46,8 | -11,37 |
Đức | 10.253.007 | 25.653.323 | -30,11 | -22,28 |
Tây Ban Nha | 9.215.077 | 19.568.537 | -9,39 | -19,53 |
Australia | 7.295.599 | 16.766.015 | -24,59 | -93,06 |
Italia | 6.036.260 | 11.277.675 | +15,54 | +3,31 |
Trung Quốc | 5.846.053 | 20.373.135 | -60,25 | -16,38 |
Hà Lan | 4.944.053 | 13.984.429 | -40,6 | -8,5 |
Bỉ | 4.884.872 | 11.624.722 | -27,52 | -6 |
Hồng kông | 4.852.714 | 11.995.898 | -35,43 | -16,01 |
Ba Lan | 4.778.210 | 10.952.651 | -17,87 | +155,09 |
Pháp | 4.522.940 | 10.535.013 | -24,82 | +18,39 |
Mexico | 4.479.487 | 12.871.749 | -46,38 | -12,4 |
Nga | 4.271.992 | 8.030.246 | +18,92 | |
Ucraina | 4.069.917 | 10.567.285 | -37,36 | -45,11 |
Canada | 4.062.031 | 7.954.531 | +3,75 | -14,89 |
Anh | 4.061.254 | 9.328.450 | -21,57 | +9,69 |
Singapore | 3.609.171 | 9.387.757 | -39,27 | -22,63 |
Đài Loan | 3.072.260 | 10.837.671 | -60,44 | -23,1 |
Ả Rập Xê út | 2.458.310 | 6.781.994 | -43,14 | +164,68 |
Bồ Đào Nha | 2.346.276 | 4.499.100 | +8,99 | +15,93 |
Thái Lan | 2.309.448 | 6.262.775 | -41,58 | -60,45 |
Thuỵ Sĩ | 2.293.422 | 4.646.681 | -2,54 | +1,95 |
Tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất | 2.182.979 | 4.724.603 | -14,11 | -12,44 |
Ai Cập | 1.769.772 | 6.184.503 | -59,91 | -47,31 |
Malaysia | 1.095.259 | 3.904.339 | -61,01 | -63,93 |
Đan Mạch | 935.830 | 2.109.094 | -17,87 | -23,25 |
Thuỵ Điển | 910.459 | 2.524.728 | -43,6 | -12,39 |
Philippines | 877.166 | 2.351.272 | -40,5 | -20,54 |
Indonesia | 653.280 | 2.477.426 | -64,2 | +65,33 |
Hy Lạp | 530.255 | 1.598.468 | -50,36 | -42,06 |
Séc | 436.465 | 1.806.164 | -69,33 | -10,57 |
Campuchia | 263.970 | 1.221.967 | -71,44 | -80,23 |
I rắc | 0 | 68.739 | 0 |
Vinanet
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chuyển nhượng, cho thuê hoặc hợp tác phát triển nội dung trên các tên miền:
Quý vị quan tâm xin liên hệ: tieulong@6vnn.com