HOSE VN-INDEX | 497,43 | +2,27 / +0,46% |
 | Khối lượng giao dịch | 40.800.700 | Giá trị giao dịch | 1.074,17 tỷ | Số lượng giao dịch | 24.574 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KSS | 2.233.500 | 29,90 | +1,40/+4,91% | SSI | 1.614.080 | 29,90 | -0,50/-1,64% | NKG | 1.244.920 | 32,80 | +1,50/+4,79% | NTB | 1.064.130 | 17,00 | -0,20/-1,16% | STB | 1.034.250 | 15,60 | 0,00/0,00% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | CMT | 58.080 | 21,00 | +1,00/+5,00% | HQC | 659.870 | 44,20 | +2,10/+4,99% | FDC | 375.470 | 29,70 | +1,40/+4,95% | KSS | 2.233.500 | 29,90 | +1,40/+4,91% | NKG | 1.244.920 | 32,80 | +1,50/+4,79% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | BVH | 103.130 | 90,00 | +4,00/+4,65% | MSN | 51.280 | 80,50 | +3,50/+4,55% | HDG | 1.000 | 80,50 | +3,50/+4,55% | HQC | 659.870 | 44,20 | +2,10/+4,99% | NKG | 1.244.920 | 32,80 | +1,50/+4,79% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ASM | 10 | 23,20 | -45,30/-66,13% | VFC | 654.930 | 21,00 | -1,10/-4,98% | VTF | 10 | 15,30 | -0,80/-4,97% | NVN | 15.190 | 29,00 | -1,50/-4,92% | KSH | 16.630 | 37,00 | -1,90/-4,88% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ASM | 10 | 23,20 | -45,30/-66,13% | NBB | 63.560 | 79,00 | -4,00/-4,82% | VIC | 209.380 | 91,00 | -4,00/-4,21% | KSH | 16.630 | 37,00 | -1,90/-4,88% | HAI | 1.150 | 33,30 | -1,70/-4,86% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 107,46 | -1,56 / -1,43% |
 | Khối lượng giao dịch | 29.190.700 | Giá trị giao dịch | 556,99 tỷ | Số lượng giao dịch | 18.089 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 2.765.100 | 15,00 | -0,60/-3,85% | VND | 1.988.200 | 21,00 | -1,00/-4,55% | HBB | 1.958.100 | 11,50 | -0,20/-1,71% | SHN | 1.398.100 | 21,10 | -1,10/-4,95% | PVX | 1.228.800 | 20,70 | -0,50/-2,36% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KBT | 400 | 24,60 | +1,60/+6,96% | VFR | 306.000 | 23,30 | +1,50/+6,88% | VCM | 2.200 | 24,90 | +1,60/+6,87% | DAC | 1.500 | 50,00 | +3,20/+6,84% | NHC | 200 | 34,40 | +2,20/+6,83% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DAC | 1.500 | 50,00 | +3,20/+6,84% | LUT | 94.800 | 37,70 | +2,40/+6,80% | NHC | 200 | 34,40 | +2,20/+6,83% | VC1 | 4.800 | 45,00 | +2,00/+4,65% | VHL | 1.000 | 55,00 | +1,90/+3,58% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | CAN | 100 | 21,30 | -1,60/-6,99% | TPH | 5.500 | 8,00 | -0,60/-6,98% | V21 | 15.500 | 26,70 | -2,00/-6,97% | TV2 | 6.300 | 13,40 | -1,00/-6,94% | SAP | 100 | 9,40 | -0,70/-6,93% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VCS | 1.700 | 35,20 | -2,60/-6,88% | HTC | 100 | 36,50 | -2,50/-6,41% | DLR | 64.000 | 29,90 | -2,20/-6,85% | HTB | 25.600 | 29,80 | -2,20/-6,88% | PSC | 600 | 29,70 | -2,20/-6,90% |
|
|