HOSE VN-INDEX | 481,91 | -4,06 / -0,84% |
 | Khối lượng giao dịch | 40.579.769 | Giá trị giao dịch | 1.004,27 tỷ | Số lượng giao dịch | 21.805 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SSI | 2.427.920 | 31,30 | -0,90/-2,80% | STB | 1.953.830 | 15,50 | -0,20/-1,27% | NTB | 1.678.250 | 17,50 | -0,50/-2,78% | MCG | 1.304.660 | 15,30 | -0,70/-4,38% | ITA | 1.110.390 | 16,20 | -0,40/-2,41% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HTI | 140.940 | 15,40 | +0,70/+4,76% | SFC | 2.460 | 28,80 | +1,30/+4,73% | VPL | 41.160 | 44,40 | +2,00/+4,72% | DDM | 86.800 | 6,70 | +0,30/+4,69% | NVN | 174.460 | 22,50 | +1,00/+4,65% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VPL | 41.160 | 44,40 | +2,00/+4,72% | NSC | 820 | 34,70 | +1,50/+4,52% | SFC | 2.460 | 28,80 | +1,30/+4,73% | BVH | 49.450 | 68,50 | +1,00/+1,48% | KSB | 10 | 63,00 | +1,00/+1,61% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ST8 | 10 | 22,80 | -1,20/-5,00% | TIX | 1.220 | 43,70 | -2,30/-5,00% | SRF | 1.020 | 27,10 | -1,40/-4,91% | LGL | 121.650 | 19,40 | -1,00/-4,90% | TRC | 10 | 68,00 | -3,50/-4,90% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | TRC | 10 | 68,00 | -3,50/-4,90% | BT6 | 320 | 66,50 | -3,00/-4,32% | IMP | 3.490 | 56,50 | -2,50/-4,24% | TIX | 1.220 | 43,70 | -2,30/-5,00% | LHG | 10 | 43,20 | -2,20/-4,85% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 111,16 | -2,24 / -1,98% |
 | Khối lượng giao dịch | 28.653.400 | Giá trị giao dịch | 550,30 tỷ | Số lượng giao dịch | 17.135 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HBB | 2.904.700 | 11,20 | -0,40/-3,45% | VND | 2.618.600 | 22,80 | -1,20/-5,00% | KLS | 2.491.300 | 15,70 | -0,60/-3,68% | PVX | 1.995.600 | 21,70 | -0,40/-1,81% | SHN | 1.726.900 | 22,80 | -0,90/-3,80% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | BSC | 8.000 | 11,00 | +11,00/+0,00% | SSG | 15.000 | 15,00 | +15,00/+0,00% | DNC | 300 | 15,30 | +1,00/+6,99% | VKC | 691.600 | 16,90 | +1,10/+6,96% | TNG | 94.300 | 20,00 | +1,30/+6,95% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SSG | 15.000 | 15,00 | +15,00/+0,00% | BSC | 8.000 | 11,00 | +11,00/+0,00% | VC3 | 44.300 | 48,10 | +2,80/+6,18% | DHT | 5.300 | 42,10 | +2,70/+6,85% | VC2 | 100 | 43,60 | +2,30/+5,57% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | L18 | 8.000 | 26,60 | -2,00/-6,99% | SSS | 24.000 | 24,00 | -1,80/-6,98% | TV2 | 2.400 | 16,00 | -1,20/-6,98% | VCM | 2.100 | 24,10 | -1,80/-6,95% | HTB | 3.800 | 30,80 | -2,30/-6,95% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VHL | 1.500 | 47,00 | -3,00/-6,00% | NTP | 6.500 | 90,50 | -2,80/-3,00% | SDT | 3.700 | 42,00 | -2,40/-5,41% | HTB | 3.800 | 30,80 | -2,30/-6,95% | PSC | 300 | 30,00 | -2,10/-6,54% |
|
|