HOSE VN-INDEX | 504,02 | -3,12 / -0,62% |
 | Khối lượng giao dịch | 47.259.000 | Giá trị giao dịch | 1.294,65 tỷ | Số lượng giao dịch | 28.448 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | GTT | 3.505.960 | 16,80 | +0,80/+5,00% | VHG | 2.231.170 | 30,50 | -0,90/-2,87% | VID | 1.636.130 | 16,30 | +0,30/+1,88% | STB | 1.209.150 | 20,90 | +0,10/+0,48% | PVT | 999.790 | 15,10 | -0,30/-1,95% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DCC | 3.190 | 27,30 | +1,30/+5,00% | GTT | 3.505.960 | 16,80 | +0,80/+5,00% | AGD | 143.340 | 38,50 | +1,80/+4,90% | ASM | 125.420 | 53,50 | +2,50/+4,90% | SRC | 103.110 | 41,10 | +1,90/+4,85% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ASM | 125.420 | 53,50 | +2,50/+4,90% | SRC | 103.110 | 41,10 | +1,90/+4,85% | VHC | 2.840 | 41,40 | +1,90/+4,81% | AGD | 143.340 | 38,50 | +1,80/+4,90% | CMV | 29.740 | 34,90 | +1,60/+4,80% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SGT | 20.920 | 23,30 | -1,20/-4,90% | TLG | 10 | 35,20 | -1,80/-4,86% | PHT | 98.740 | 21,60 | -1,10/-4,85% | HT1 | 52.570 | 13,80 | -0,70/-4,83% | DTT | 142.630 | 16,30 | -0,80/-4,68% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | BT6 | 250 | 75,50 | -3,00/-3,82% | MKP | 510 | 63,00 | -3,00/-4,55% | NNC | 31.670 | 51,00 | -2,50/-4,67% | TIX | 11.510 | 58,00 | -2,50/-4,13% | TLG | 10 | 35,20 | -1,80/-4,86% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 157,98 | -0,83 / -0,52% |
 | Khối lượng giao dịch | 30.371.900 | Giá trị giao dịch | 900,08 tỷ | Số lượng giao dịch | 24.480 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 2.204.300 | 18,10 | -0,50/-2,69% | PVX | 2.105.400 | 29,80 | +0,10/+0,34% | TLC | 1.830.100 | 17,00 | -1,10/-6,08% | VCG | 949.800 | 42,80 | +0,40/+0,94% | VND | 734.700 | 32,90 | -0,30/-0,90% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VC6 | 88.400 | 41,40 | +2,70/+6,98% | MKV | 44.700 | 29,20 | +1,90/+6,96% | LTC | 123.100 | 65,10 | +4,20/+6,90% | L61 | 117.200 | 21,80 | +1,40/+6,86% | SD2 | 258.000 | 48,40 | +3,10/+6,84% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VC3 | 200 | 78,90 | +4,60/+6,19% | LTC | 123.100 | 65,10 | +4,20/+6,90% | VMC | 2.000 | 64,50 | +3,40/+5,56% | SD2 | 258.000 | 48,40 | +3,10/+6,84% | DHT | 64.300 | 61,40 | +2,90/+4,96% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | NGC | 500 | 18,60 | -1,40/-7,00% | VBC | 30.200 | 59,00 | -4,40/-6,94% | UNI | 80.800 | 33,70 | -2,50/-6,91% | DL1 | 12.300 | 25,70 | -1,90/-6,88% | VE9 | 149.000 | 51,80 | -3,80/-6,83% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VBC | 30.200 | 59,00 | -4,40/-6,94% | VE9 | 149.000 | 51,80 | -3,80/-6,83% | KHB | 12.000 | 60,00 | -3,00/-4,76% | PTS | 96.100 | 39,80 | -2,90/-6,79% | UNI | 80.800 | 33,70 | -2,50/-6,91% |
|
|