Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải Quan, kim ngạch nhập khẩu hàng hoá từ Pháp về Việt Nam tháng 4/2010 đạt 75,25 triệu USD chiếm 1,16% tổng kim ngạch nhập khẩu tháng 4, giảm 53,67% so với tháng trước, nhưng tăng 61,98% so với tháng 4/2009, nâng tổng kim ngạch nhập khẩu 4 tháng đầu năm 2010 lên 394,41 triệu USD chiếm 1,62% tổng kim ngạch nhập khẩu 4 tháng, tăng mạnh 93,97% so với cùng kỳ năm trước.
Mặt hàng | KNNK T4/2010 | KNNK 4T/2010 | % tăng giảm KNNK T4/2010 so với T3/2010 | % tăng giảm KNNK T4/2010 so với T4/2009 | % tăng giảm KNNK 4T/2010 so với 4T/2009 |
Tổng trị giá | 75.246.159 | 394.408.905 | -53,67 | +61,98 | +93,97 |
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng | 20.727.343 | 177.095.309 | -78,25 | +3295,82 | +6844,90 |
Dược phẩm | 12.319.102 | 59.960.760 | -45,52 | -6,98 | +4,55 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác | 12.345.931 | 40.360.876 | -10,96 | +49,62 | -33,84 |
Sản phẩm hoá chất | 3.296.358 | 14.173.282 | +7,69 | +34,58 | +40,36 |
Sữa và sản phẩm sữa | 2.667.674 | 7.530.528 | +55,74 | +190,63 | +135,82 |
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu | 2.502.265 | 6.223.811 | +192,61 | +154,19 | +217,76 |
Hoá chất | 1.417.074 | 5.924.383 | -21,32 | -25,51 | -5,44 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu | 1.272.646 | 5.529.306 | -21,52 | +25,32 | +58,01 |
Cao su | 1.383.436 | 4.880.403 | -42,58 | +160,11 | +208,10 |
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm | 584.631 | 3.838.764 | -31,60 | +63,37 | +19,60 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày | 758.099 | 3.445.220 | -37,60 | +19,33 | +50,11 |
Sản phẩm từ sắt thép | 972.243 | 3.137.274 | +12,08 | +22,33 | -41,95 |
Chất dẻo nguyên liệu | 763.278 | 2.700.780 | +2,23 | +78,38 | +80,43 |
Nguyên phụ liệu dược phẩm | 819.819 | 2.639.321 | +92,92 | +113,99 | +75,54 |
Sắt thép các loại | 596.019 | 2.112.398 | +27,99 | +1767,11 | +170,19 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện | 650.584 | 1.658.225 | +101,46 | +9,61 | -21,89 |
Nguyên phụ liệu thuốc lá | 56.462 | 1.384.601 | -83,99 | -91,17 | +11,15 |
Vải các loại | 346.300 | 1.272.383 | -7,13 | -34,54 | -2,41 |
Sản phẩm từ chất dẻo | 389.278 | 1.252.856 | -23,20 | -48,89 | -34,18 |
Gỗ và sản phẩm gỗ | 337.082 | 1.101.053 | +32,90 | -17,00 | +11,37 |
Dây điện và dây cáp điện | 266.345 | 909.278 | +91,33 | +109,95 | +157,16 |
Kim loại thường khác | 277.814 | 900.315 | +56,87 | +14,60 | +22,69 |
Giấy các loại | 748.437 | +149,83 | |||
Sản phẩm từ cao su | 184.748 | 747.448 | -9,62 | +55,20 | +27,96 |
Vinanet
Chuyển nhượng, cho thuê hoặc hợp tác phát triển nội dung trên các tên miền:
Quý vị quan tâm xin liên hệ: tieulong@6vnn.com