HOSE VN-INDEX | 478,29 | -7,00 / -1,44% |
 | Khối lượng giao dịch | 66.940.739 | Giá trị giao dịch | 1.554,70 tỷ | Số lượng giao dịch | 35.635 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ITA | 4.858.270 | 17,90 | +0,80/+4,68% | SSI | 4.441.760 | 31,70 | -0,20/-0,63% | STB | 4.194.910 | 16,30 | -0,50/-2,98% | REE | 3.118.030 | 17,90 | -0,10/-0,56% | EIB | 2.511.560 | 16,50 | -0,10/-0,60% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HTI | 31.730 | 20,00 | +20,00/+0,00% | ANV | 356.480 | 14,70 | +0,70/+5,00% | PNJ | 454.210 | 35,70 | +1,70/+5,00% | DVD | 27.330 | 40,00 | +1,90/+4,99% | ST8 | 270 | 23,20 | +1,10/+4,98% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HTI | 31.730 | 20,00 | +20,00/+0,00% | EVE | 39.180 | 47,20 | +2,20/+4,89% | DVD | 27.330 | 40,00 | +1,90/+4,99% | KSH | 15.000 | 38,50 | +1,80/+4,90% | PNJ | 454.210 | 35,70 | +1,70/+5,00% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | TS4 | 103.810 | 23,00 | -1,20/-4,96% | PXL | 831.690 | 11,60 | -0,60/-4,92% | SC5 | 63.600 | 38,90 | -2,00/-4,89% | UDC | 590.570 | 15,60 | -0,80/-4,88% | SBS | 233.800 | 31,30 | -1,60/-4,86% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VIC | 174.940 | 92,50 | -4,50/-4,64% | BVH | 83.350 | 63,50 | -3,00/-4,51% | IMP | 1.200 | 62,50 | -2,50/-3,85% | PAC | 1.300 | 54,50 | -2,50/-4,39% | KSA | 10.180 | 48,60 | -2,40/-4,71% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 116,70 | -3,00 / -2,51% |
 | Khối lượng giao dịch | 47.245.727 | Giá trị giao dịch | 920,35 tỷ | Số lượng giao dịch | 25.944 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HBB | 4.897.800 | 12,20 | -0,50/-3,94% | PVX | 4.311.500 | 22,60 | -0,10/-0,44% | KLS | 4.093.500 | 16,90 | -0,10/-0,59% | VND | 2.412.800 | 25,00 | -0,10/-0,40% | SHB | 1.723.500 | 13,50 | -0,50/-3,57% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VCR | 227.500 | 15,40 | +1,00/+6,94% | V21 | 4.000 | 26,20 | +1,70/+6,94% | VDL | 3.600 | 50,90 | +3,30/+6,93% | LBE | 100 | 10,80 | +0,70/+6,93% | DZM | 170.200 | 24,70 | +1,60/+6,93% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DTC | 1.000 | 82,30 | +4,30/+5,51% | MIC | 100 | 59,90 | +3,30/+5,83% | VDL | 3.600 | 50,90 | +3,30/+6,93% | VMC | 100 | 52,50 | +3,10/+6,28% | DAC | 100 | 38,10 | +2,40/+6,72% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | THV | 318.200 | 12,00 | -0,90/-6,98% | NIS | 14.800 | 10,70 | -0,80/-6,96% | MCL | 6.700 | 16,10 | -1,20/-6,94% | MKV | 100 | 28,20 | -2,10/-6,93% | HPS | 1.200 | 12,10 | -0,90/-6,92% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | WCS | 17.700 | 42,00 | -3,10/-6,87% | VNF | 160.300 | 38,70 | -2,80/-6,75% | VC2 | 800 | 44,00 | -2,40/-5,17% | VNR | 5.800 | 29,00 | -2,10/-6,75% | MKV | 100 | 28,20 | -2,10/-6,93% |
|
|